Vòng Bán kết
17:00 ngày 21/09/2022
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Satoki Uejo 1 - 0 match goal
2'
39'
match yellow.png ♚ Dunshu Ito
53'
match goal 1 - 1 Yoshio Koizumi
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Satoki Uejo
match change
61'
ꦆ Hiroaki Okuno match yellow.png
68'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
70'
🥀 Bruno Pereira Mendes match yellow.png
70'
71'
match yellow.png ღ Takuya Iwanami
72'
match change Ataru Esaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Sota Kitano
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
82'
87'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: David Moberg-Karlsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥂 Hỏng phạt đền match phan luoi꧙ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✱ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
3
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
6
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
107
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hikaru Nakahara
11
Bruno Pereira Mendes
39
Kohei Maki
29
Kakeru Funaki
5
Hinata Kida
38
Sota Kitano
10
Hiroshi Kiyotake
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
Yamanaka
7
Uejo
24
Toriumi
19
Tameda
20
Kato
16
Maikuma
31
Shimizu
22
Jonjic
25
Okuno
2
Matsuda
17
Suzuki
11
Matsuoka
1
Nishikaw...
4
Iwanami
15
Akimoto
14
Takahiro
3
Ito
21
Okubo
28
Scholz
19
Iwao
8
Koizumi
10
Moberg-K...

Substitutes

33
Ataru Esaka
24
Yuta Miyamoto
27
Kai Matsuzaki
16
Ayumi Niekawa
22
Kai Shibato
20
Tetsuya Chinen
6
Kazuaki Mawatari
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hikaru Nakahara 41
Bruno Pereira Mendes 11
Kohei Maki 39
Kakeru Funaki 29
Hinata Kida 5
Sota Kitano 38
Hiroshi Kiyotake 10
Cerezo Osaka Urawa Red Diamonds
33 Ataru Esaka
24 Yuta Miyamoto
27 Kai Matsuzaki
16 Ayumi Niekawa
22 Kai Shibato
20 Tetsuya Chinen
6 Kazuaki Mawatari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 63.33%
11.33 Phạm lỗi 10
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 0.6
5.5 Phạt góc 4.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
51% Kiểm soát bóng 53.4%
9.9 Phạm lỗi 11.7
0.7 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (1trận)
Chủ Khách
🦄 Urawa Red Diamonds (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet