Vòng 17
18:30 ngày 13/11/2022
Radomiak Radom 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
🌼 Mateusz Cichocki match yellow.png
40'
🤪 Mateusz Cichocki match yellow.pngmatch red
50'
50'
match pen 0 - 1 Kamil Grosicki
𒊎 Raphael Rossi Branco match yellow.png
50'
60'
match yellow.png 🐷 Mateusz Legowski
ꦛ Roberto Alves match yellow.png
62'
🦩 Luis Miguel Vieira Babo Machado match yellow.png
62'
Mateusz Grzybek 1 - 1
Kiến tạo: Maurides Roque Junior
match goal
70'
90'
match goal 1 - 2 Damian Dabrowski
Kiến tạo: Marcel Wedrychowski
🅷 Raphael Rossi Branco match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png ▨ Damian Dabrowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi꧙ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
236
 
Số đường chuyền
 
502
9
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
8
80
 
Pha tấn công
 
108
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 52%
15 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
44.6% Kiểm soát bóng 33.1%
13.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧑ Radomiak Radom (25trận)
Chủ Khách
ꦓ Pogon Szczecin (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
3
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
3
2J Bet