Vòng 14
00:30 ngày 18/01/2021
Santa Clara
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
🎃 Joao Lucas match yellow.png
26'
🙈 Anderson Carvalho Trindade,Pedra match yellow.png
42'
52'
match pen 0 - 1🐲 Jhonata Jhonata Alves Da Silva
54'
match yellow.png 🅠 Ivan Jaime Pajuelo
🌄 Rafael Ramos match yellow.png
63'
Costinha
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
65'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
match change
65'
Diogo Ferreira Salomao
Ra sân: Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
match change
65'
68'
match change Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Huanderson Junio da Silva Santos
69'
match change Ivo Rodrigues
Ra sân: Jhonata Jhonata Alves Da Silva
69'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 1 - 1
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match goal
70'
🌼 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Patrick Patrick Sá De Oliveira
Costinha match yellow.png
77'
82'
match goal 1 - 2 Andrija Lukovic
Osama Rashid
Ra sân: Joao Lucas
match change
85'
86'
match change Calvin Verdonk
Ra sân: Ruben Vinagre
86'
match yellow.png 𝓰 Ruben Vinagre
87'
match yellow.png ཧ Ivo Rodrigues
90'
match change Riccieli Eduardo da Silva Junior
Ra sân: Gil Dias
Joao Ricardo da Silva Afonso
Ra sân: Rafael Ramos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi🥀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
FC Famalicao FC Famalicao
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
414
 
Số đường chuyền
 
256
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
60
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joeliton Lima Santos, Mansur
25
Hidemasa Morita
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
8
Osama Rashid
95
Pierre Sagna
23
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
20
Costinha
1
Andre Ferreira
35
Diogo Ferreira Salomao
Santa Clara Santa Clara 4-3-3
4-4-2 FC Famalicao FC Famalicao
99
Pereira
15
Lucas
3
Alvarez
4
Cardoso
2
Ramos
10
Santos
27
Trindade...
21
Correia
13
Junior
70
Moghanlo...
17
Monteiro...
46
Alves
97
Oliveira
23
Queiros
3
Babic
19
Vinagre
20
Lukovic
8
Ugarte
17
Pajuelo
28
Dias
11
Silva
33
Silva

Substitutes

22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
2
Dani Morer
1
Ivan Zlobin
10
Bozhidar Kraev
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
18
Joaquin Pereyra
5
Calvin Verdonk
27
Ivo Rodrigues
7
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Joeliton Lima Santos, Mansur 6
Hidemasa Morita 25
Joao Ricardo da Silva Afonso 5
Osama Rashid 8
Pierre Sagna 95
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 23
Costinha 20
Andre Ferreira 1
Diogo Ferreira Salomao 35
Santa Clara FC Famalicao
22 Juan Carlos Valenzuela Hernandez
2 Dani Morer
1 Ivan Zlobin
10 Bozhidar Kraev
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
18 Joaquin Pereyra
5 Calvin Verdonk
27 Ivo Rodrigues
7 Alexandre Xavier Pereira Guedes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
2.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 41%
18.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.4
3.3 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 5
42.6% Kiểm soát bóng 52.2%
14.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (27trận)
Chủ Khách
😼 FC Famalicao (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
2
2
2
3
2J Bet